WPAD là gì? WPAD và PAC có gì khác nhau?

Khi nói đến việc tự động cấu hình proxy trong hệ thống mạng, hai thuật ngữ thường gặp là WPAD và PAC. Dù có liên quan mật thiết, chúng không hoàn toàn giống nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ WPAD là gì, PAC là gì, chúng khác nhau ở đâu, và vì sao các nhà cung cấp proxy hiện nay thường dùng link PAC thay cho WPAD.
PAC là gì?
PAC (Proxy Auto-Config) là một tập tin script có đuôi .pac
, được viết bằng JavaScript, dùng để xác định trình duyệt hoặc thiết bị nên kết nối Internet trực tiếp hay thông qua proxy.
PAC cho phép quy tắc linh hoạt, ví dụ:
- Sử dụng proxy cho các trang quốc tế,
- Kết nối trực tiếp cho các website nội bộ (như
*.local
,intranet.company.vn
), - Hoặc đổi proxy theo từng miền.
Điều này giúp các tổ chức, hoặc người dùng dùng nhiều proxy cùng lúc, dễ dàng tự động hóa việc chuyển đổi mà không phải cài đặt thủ công trong từng ứng dụng.

WPAD là gì?
WPAD (Web Proxy Auto-Discovery Protocol) là một cơ chế tự động phát hiện và tải file PAC.
Nói cách khác, PAC là nội dung, còn WPAD là cách để thiết bị tìm thấy PAC. Thay vì người dùng phải nhập thủ công đường dẫn PAC như:
http://proxy.example.com/proxy.pac
WPAD giúp trình duyệt tự tìm ra file PAC một cách tự động, thông qua DNS hoặc DHCP.
Cách WPAD hoạt động
- Thiết bị hoặc trình duyệt gửi yêu cầu tìm file WPAD theo tên miền của máy chủ: wpad.company.vn.
- Nếu tồn tại, nó sẽ tải về file:
http://wpad.company.vn/wpad.dat
- Trình duyệt sau đó xử lý file
wpad.dat
(thực chất là một file PAC) để xác định proxy cần dùng.
Ưu điểm của WPAD
- Người dùng không cần tự cấu hình proxy.
- Dễ dàng quản lý trong mạng doanh nghiệp hoặc mạng nội bộ.
- Hỗ trợ các trình duyệt và hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, Chrome, Firefox…
Điểm khác biệt giữa WPAD và PAC
Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ hình dung:
Tiêu chí | PAC | WPAD |
---|---|---|
Bản chất | Tập tin script chứa quy tắc chọn proxy | Giao thức tìm và tải file PAC tự động |
Định dạng file | .pac | .dat (thực chất vẫn là PAC) |
Cách hoạt động | Cấu hình thủ công trong trình duyệt | Phát hiện tự động qua DNS/DHCP |
Phạm vi sử dụng | Mọi môi trường, đặc biệt là proxy cá nhân hoặc hệ thống nhỏ | Chủ yếu trong hệ thống nội bộ doanh nghiệp |
Ưu điểm | Linh hoạt, dễ tùy chỉnh | Tự động, tiện cho quản trị viên mạng |
Nhược điểm | Cần nhập thủ công URL PAC | Dễ bị lỗi nếu DNS hoặc DHCP không cấu hình đúng, tiềm ẩn rủi ro bảo mật |
Mức độ phổ biến hiện nay | Rất cao, được dùng phổ biến trong các dịch vụ proxy thương mại | Ít được sử dụng trong môi trường Internet mở |
Vì sao các nhà cung cấp proxy dùng link PAC thay vì WPAD?
Trong thực tế, hầu hết dịch vụ proxy thương mại (như residential proxy, datacenter proxy...) đều cung cấp link PAC, chứ không dùng WPAD. Có ba lý do chính cho điều này:
WPAD phụ thuộc hạ tầng mạng nội bộ
WPAD hoạt động tốt chỉ khi bạn kiểm soát hệ thống DNS hoặc DHCP — điều thường thấy trong doanh nghiệp hoặc mạng LAN nội bộ. Tuy nhiên, trong môi trường Internet công cộng, người dùng proxy thường đến từ nhiều quốc gia, IP khác nhau, không nằm trong cùng hệ thống DNS, nên WPAD không thể tự động hoạt động được.
Ví dụ:
- Nhà cung cấp proxy không thể cấu hình
wpad.dat
trên DNS của người dùng. - Trình duyệt ở nhà hoặc mạng di động sẽ không tự động tìm được file
wpad.dat
.
Do đó, nhà cung cấp buộc phải dùng link PAC thủ công, ví dụ:
https://mproxy.vn/config/proxy.pac
và hướng dẫn người dùng nhập đường dẫn này trong phần “Automatic proxy configuration URL”.
Tính bảo mật của WPAD kém hơn
Một trong những rủi ro lớn nhất của WPAD là tấn công “WPAD hijacking” — khi hacker tạo một tên miền “wpad” giả, khiến trình duyệt vô tình tải file cấu hình độc hại. Khi đó, kẻ tấn công có thể:
- Chuyển hướng lưu lượng mạng qua proxy của họ,
- Theo dõi hoặc đánh cắp dữ liệu người dùng.
Vì vậy, các trình duyệt và hệ điều hành hiện đại đã dần hạn chế hoặc vô hiệu hóa WPAD mặc định. Trong khi đó, file PAC dùng link HTTPS được tải từ server xác thực (như https://proxy.example.com/proxy.pac
) an toàn và kiểm soát tốt hơn.
PAC dễ triển khai hơn và tương thích cao hơn
Một file PAC có thể:
- Lưu trữ trên bất kỳ máy chủ web nào,
- Cập nhật nội dung mà không cần thay đổi cấu hình của người dùng,
- Dễ dàng phân phối qua HTTPS hoặc tải trực tiếp qua link.
Trong khi WPAD:
- Cần server riêng (
wpad.domain.com
), - Cấu hình DNS phức tạp,
- Không đảm bảo hoạt động đồng nhất trên mọi nền tảng.
Đó là lý do hầu hết nhà cung cấp proxy, như MProxy, Oxylabs, hoặc Smartproxy… chọn cách cung cấp link PAC trực tiếp để người dùng dễ thao tác và bảo đảm độ tin cậy cao hơn.
Khi nào nên dùng PAC và khi nào nên dùng WPAD?
Tùy theo nhu cầu, bạn có thể chọn giải pháp phù hợp:
- Sử dụng PAC:
- Khi bạn là người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
- Khi bạn dùng proxy thuê ngoài (như proxy datacenter, residential proxy).
- Khi bạn cần linh hoạt thay đổi proxy, nhưng vẫn muốn tự động hóa một phần.
- Sử dụng WPAD:
- Khi bạn quản trị một hệ thống mạng nội bộ, có quyền cấu hình DNS/DHCP.
- Khi bạn muốn tất cả máy tính trong mạng tự động nhận proxy mà không cần người dùng can thiệp.
Tuy nhiên, trong môi trường Internet mở hiện nay, PAC là lựa chọn thực tế và phổ biến hơn nhiều.

PAC là file JavaScript định nghĩa quy tắc sử dụng proxy. WPAD là giao thức tự động phát hiện file PAC qua DNS/DHCP. Trong môi trường doanh nghiệp nội bộ, WPAD từng rất hữu ích, nhưng hiện nay do rủi ro bảo mật và khó triển khai, hầu hết các dịch vụ proxy chỉ còn cung cấp link PAC cho người dùng tự cấu hình.
Nếu bạn đang dùng proxy và thấy nhà cung cấp gửi cho bạn một đường dẫn như: https://mproxy.vn/config.pac
thì đó chính là file PAC, được thiết kế giúp thiết bị của bạn tự động chọn proxy phù hợp nhanh hơn, an toàn hơn, và linh hoạt hơn so với WPAD truyền thống.