Địa chỉ IP nào thuộc cấp phát của nhà mạng Viettel

Viettel là một trong những nhà mạng lớn nhất Việt Nam với số lượng IP rất lớn được phân bổ trên toàn quốc. Tuy nhiên, các đầu IP Viettel cũng được phân vùng theo khu vực địa lý như Bắc, Trung và Nam để phục vụ tối ưu về kỹ thuật và quản lý mạng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt đầu IP Viettel thuộc các khu vực khác nhau, kèm theo bảng tổng hợp các đầu IP phổ biến ở từng vùng, để bạn có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng mục đích.
Địa chỉ IP là gì? Đầu IP là gì?
- Địa chỉ IP là dãy số định danh thiết bị kết nối internet. Ví dụ: 116.24.56.78.
- Một địa chỉ IP gồm 4 phần, mỗi phần từ 0 đến 255.
- Đầu IP hay prefix IP thường được hiểu là các phần đầu của địa chỉ IP, dùng để xác định nhà cung cấp mạng hoặc vùng mạng cụ thể.

Tại sao cần phân biệt đầu IP nhà mạng Viettel theo khu vực?
- Phân vùng địa lý: Viettel phân bổ IP dựa trên vùng miền để tối ưu đường truyền.
- Quản lý mạng: Giúp các nhà cung cấp dịch vụ hiểu và kiểm soát nguồn truy cập.
- Chạy quảng cáo, marketing: Dùng IP đúng khu vực để target chính xác.
- Sử dụng proxy: Tránh bị trùng lặp IP, tăng hiệu quả công việc.
- Bảo mật: Phát hiện truy cập bất thường theo vùng IP.
Viettel hiện đang quản lý nhiều dải IP khác nhau với các loại IP tĩnh và IP động, trong đó có các dải IP lớn dành cho từng khu vực:
- Khu vực Miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Thái Nguyên, v.v.
- Khu vực Miền Trung: Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Nghệ An, v.v.
- Khu vực Miền Nam: TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, v.v.

Các đầu IP Viettel phổ biến theo khu vực
Dưới đây là bảng tổng hợp các đầu IP Viettel thường gặp được phân vùng theo Bắc – Trung – Nam dựa trên nhiều nguồn cập nhật:
Khu vực | Đầu IP Viettel (Prefix) | Ghi chú |
---|---|---|
Miền Bắc | 14.160.x.x - 14.175.x.x | Tập trung nhiều tại Hà Nội |
27.72.x.x - 27.79.x.x | Các tỉnh phía Bắc | |
42.112.x.x - 42.115.x.x | Phân bổ tại khu vực Bắc Trung | |
115.78.x.x - 115.79.x.x | Khu vực Hà Nội và lân cận | |
203.113.x.x - 203.117.x.x | Dải IP tĩnh phổ biến ở Bắc | |
Miền Trung | 14.224.x.x - 14.239.x.x | Miền Trung như Đà Nẵng, Huế |
27.70.x.x - 27.71.x.x | Tỉnh miền Trung | |
42.117.x.x - 42.119.x.x | IP miền Trung | |
115.77.x.x | Một số tỉnh miền Trung | |
203.114.x.x - 203.115.x.x | IP tĩnh miền Trung | |
Miền Nam | 14.192.x.x - 14.207.x.x | TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai |
27.80.x.x - 27.85.x.x | Khu vực miền Nam | |
42.120.x.x - 42.123.x.x | Dải IP lớn miền Nam | |
115.80.x.x - 115.85.x.x | IP tĩnh miền Nam | |
203.118.x.x - 203.120.x.x | Dải IP tĩnh phổ biến miền Nam |
Cách nhận biết đầu IP Viettel đơn giản
- Các dải IP bắt đầu bằng 14.x.x.x, 27.x.x.x, 42.x.x.x, 115.x.x.x, 203.x.x.x là các dải IP phổ biến thuộc Viettel.
- Phân biệt theo số đầu (octet) thứ hai và thứ ba để xác định vùng miền.
- Các công cụ truy vấn IP (whois) giúp xác định chính xác nhà cung cấp và vị trí.
- Có thể sử dụng các website tra cứu IP như:
- ipinfo.io
- whois.vnnic.vn
- ip-api.com

Lưu ý khi sử dụng IP Viettel
- Viettel có IP tĩnh và IP động, IP động có thể thay đổi trong cùng một vùng.
- Một số IP có thể không phân biệt rõ vùng miền do kỹ thuật chia sẻ hoặc chuyển đổi.
- Luôn kiểm tra thông tin bằng các công cụ tra cứu để xác thực chính xác.
Việc phân biệt các đầu IP Viettel theo khu vực Bắc, Trung, Nam giúp bạn nắm bắt được nguồn gốc kết nối mạng. Tối ưu hóa các chiến dịch marketing, proxy, và bảo mật. Dễ dàng kiểm soát truy cập và quản lý hạ tầng mạng.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về cách nhận biết và sử dụng IP Viettel đúng khu vực. Nếu bạn cần hỗ trợ kiểm tra hoặc cung cấp thêm các đầu IP, hãy liên hệ với nhà cung cấp mạng hoặc sử dụng các công cụ tra cứu IP trực tuyến.